Bạn đang tìm báo giá khớp nối mềm inox để dự toán hoặc chuẩn bị thi công hệ thống đường ống công nghiệp? Bài viết sau sẽ giúp bạn cập nhật báo giá mới nhất các loại khớp nối inox phổ biến hiện nay với đa dạng chất liệu, kết nối,… Cùng Phukienongthp tìm hiểu chi tiết để biết cách chọn đúng loại khớp nối phù hợp với nhu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư.
Các yếu tố ảnh hưởng giá bán của khớp nối mềm inox
Khớp nối mềm inox (hay còn gọi là khớp nối chống rung inox, khớp nối giãn nở inox) được sử dụng để kết nối giữa các đoạn ống, thiết bị để hấp thụ rung động, bù lệch trục mỗi khi vận hành hệ thống. Vậy, giá các loại khớp nối mềm inox khác nhau như thế nào? Xem ngay các yếu tố ảnh hưởng tới báo giá khớp nối mềm inox dưới đây.

Loại inox sử dụng
Khớp nối mềm thường sử dụng inox 304 hoặc 316 để làm vật liệu chính. Vì vậy tùy vào chất liệu mà giá bán của thiết bị có sự khác nhau. Cụ thể:
- Inox 304 là dòng vật liệu phổ biến, đáp ứng tốt các điều kiện làm việc thông thường như nước sạch, hơi nóng, khí nén. Vì vậy thường có mức giá tương đối dễ chịu.
- Trong khi đó, inox 316 – với khả năng chống ăn mòn vượt trội, lại được ưu tiên cho các môi trường đặc biệt như hóa chất, nước biển hoặc axit nhẹ. Vì vậy giá thành sản phẩm thường, thường chênh lệch khoảng 20–30% so với inox 304.
Ngoài ra, vật liệu chịu nhiệt bên trong thân inox cũng có thể ảnh hưởng tới giá bán. Ví dụ các loại khớp nối chịu nhiệt sử dụng lớp lót PTFE dùng cho hệ thống hơi nóng có giá bán cao hơn thông thường.
Kiểu kết nối
Kiểu kết nối của khớp nối mềm cũng tác động không nhỏ đến giá bán. Các loại kết nối bằng ren (rắc co ren trong, ren ngoài) thường có cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt và giá thấp hơn. Ngược lại, những khớp nối mặt bích theo tiêu chuẩn JIS, ANSI, BS – có yêu cầu gia công chính xác và độ kín khít cao, dẫn đến giá thành tăng đáng kể.
Kích thước (DN) và chiều dài khớp nối

Kích thước danh nghĩa (DN) và chiều dài khớp nối cũng là yếu tố ảnh hưởng lớn đến giá bán. Kích thước và chiều dài càng lớn thì lượng vật tư sử dụng càng nhiều, thời gian gia công càng lâu, đồng nghĩa với việc giá khớp nối mềm inox càng tăng cao. Chẳng hạn, khớp nối mềm inox DN50 thường có giá chỉ bằng một nửa so với kích thước DN100, dù cùng vật liệu và kiểu kết nối.
Áp suất và nhiệt độ làm việc
Với các hệ thống chịu áp suất cao, nhiệt độ lớn, khớp nối cần được được gia công với độ dày lớn, cấu trúc ổn định nên giá bán thường sẽ cao hơn so với các dòng tiêu chuẩn thông thường.
Thương hiệu và xuất xứ
Cuối cùng, thương hiệu và xuất xứ sản phẩm là yếu tố không thể bỏ qua khi xem xét giá bán của khớp nối. Các khớp nối mềm inox đến từ các hãng uy tín như Wonil hay các thương hiệu gia công theo tiêu chuẩn châu Âu luôn có giá nhỉnh hơn so với hàng nội địa hay hàng OEM Trung Quốc.
Bảng báo giá khớp nối mềm inox chi tiết
Tùy vào kích thước, chất liệu và kiểu kết nối mà giá bán của khớp nối mềm có sự khác nhau. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết phân theo các tiêu chí này.
Bảng giá khớp nối mềm inox 304 mới cập nhật
Kích thước (DN) | Chiều dài (L) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/cái) |
DN15 | 300mm | 28x.xxx |
DN20 | 300mm | 33x.xxx |
DN25 | 300mm | 36x.xxx |
DN32 | 300mm | 42x.xxx |
DN40 | 300mm | 57x.xxx |
DN50 | 300mm | 76x.xxx |
DN65 | 300mm | 1.0xx.xxx |
DN80 | 300mm | 1.1xx.xxx |
DN100 | 300mm | 1.4xx.xxx |
DN150 | 300mm | 1. 6xx.xxx |
DN200 | 300mm | 3.1xx.xxx |
DN250 | 300mm | 3.9xx.xxx |
DN300 | 300mm | 5.7xx.xxx |
DN350 | 300mm | 8.1xx.xxx |
DN400 | 300mm | 10.1xx.xxx |
DN450 | 300mm | 10.9xx.xxx |
DN500 | 300mm | 13.7xx.xxx |
Bảng giá khớp nối mềm inox 316 cập nhật 2025
Kích thước (DN) | Chiều dài (L) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/cái) |
DN15 | 300mm | 37x.xxx |
DN20 | 300mm | 43x.xxx |
DN25 | 300mm | 46x.xxx |
DN32 | 300mm | 54x.xxx |
DN40 | 300mm | 74x.xxx |
DN50 | 300mm | 99x.xxx |
DN65 | 300mm | 1.3xx.xxx |
DN80 | 300mm | 1.5xx.xxx |
DN100 | 300mm | 1.8xx.xxx |
DN150 | 300mm | 2.1xx.xxx |
DN200 | 300mm | 4.0xx.xxx |
DN250 | 300mm | 5.1xx.xxx |
DN300 | 300mm | 7.4xx.xxx |
DN350 | 300mm | 10.5xx.xxx |
DN400 | 300mm | 13.2xx.xxx |
DN450 | 300mm | 14.2xx.xxx |
DN500 | 300mm | 17.8xx.xxx |
Bảng giá khớp nối mềm inox Renco/ zacco
Kích thước (DN) | Giá L = 300 mm | Giá L = 600 mm |
DN15 | 19x.xxx | 24x.xxx |
DN20 | 27x.xxx | 31x.xxx |
DN25 | 34x.xxx | 36x.xxx |
DN32 | 43x.xxx | 46x.xxx |
DN40 | 47x.xxx | – |
DN50 | 66x.xxx | – |
Bẳng giá khớp nối mềm inox nối bích JIS10K
Kích thước (DN) | Chiều dài (L) | Giá bán (VNĐ) |
DN20 | 300mm | 36x.xxx |
DN25 | 300mm | 43x.xxx |
DN32 | 300mm | 48x.xxx |
DN40 | 300mm | 67x.xxx |
DN50 | 300mm | 76x.xxx |
DN65 | 300mm | 86x.xxx |
DN80 | 300mm | 1.0xx.xxx |
DN100 | 300mm | 1.4xx.xxx |
DN125 | 300mm | 1.8xx.xxx |
DN150 | 300mm | 2.7xx.xxx |
DN200 | 300mm | 4.2xx.xxx |
DN250 | 300mm | 5.0xx.xxx |
Lưu ý: Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy vào số lượng và thời điểm đặt mua, giá khớp nối mềm inox có thể thay đổi, vì vậy để biết chính xác, quý khách nên liên hệ với nhà cung cấp để được báo giá chi tiết.
Cách chọn khớp nối inox tối ưu chi phí

Để chọn được khớp nối inox phù hợp và không vượt quá ngân sách đầu tư bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
- Ưu tiên chọn loại inox theo môi trường dùng: Nếu sử dụng trong môi trường thông thường như nước sạch, khí nén hoặc hơi nóng nhẹ, inox 304 là lựa chọn kinh tế. Ngược lại, với môi trường chứa hóa chất, nước biển hoặc có độ ăn mòn cao, bắt buộc nên dùng inox 316 để đảm bảo độ bền.
- Chọn kiểu kết nối tương xứng với yêu cầu kỹ thuật để tránh đầu tư lãng phí. Theo đó, khớp nối ren có giá thành rẻ, phù hợp với các hệ thống đơn giản, ít rung động. Trong khi đó, khớp nối mềm inox mặt bích mang lại độ bền cao nên thường sử dụng cho các hệ thống áp lực lớn, cần độ kín khít tuyệt đối.
- Chọn đúng kích thước và chiều dài khớp nối: Điều này không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo khả năng vận hành, tránh việc rò rỉ lưu chất.
- Cân nhắc thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm: Thay vì chỉ chọn sản phẩm giá rẻ, hãy cân nhắc lựa chọn sản phẩm của thương hiệu lớn, có nguồn gốc rõ ràng. Điều này sẽ giúp đảm bảo độ bền, tối ưu chi phí vận hành lâu dài về sau.
- Đặt hàng số lượng lớn: Nếu thi công cả hệ thống, bạn nên gom đơn đặt hàng để được chiết khấu tốt hơn so với mua lẻ.
Địa chỉ mua khớp nối mềm inox chính hãng, giá rẻ
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua khớp nối mềm inox chính hãng, giá cả cạnh tranh thì Phụ kiện ống THP là lựa chọn đáng tin cậy. Với hơn 15 năm cung cấp phụ kiện đường ống ngành nước, chúng tôi hiện đang sẵn có các kích thước khớp nối mềm inox với kết nối dạng ren, bích tiêu chuẩn. Chúng tôi cam kết hàng chất lượng cao, nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín với giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu cần.
Và báo giá khớp nối mềm inox cũng có sự chênh lệch giữa các nhà cung cấp do chính sách giá và chất lượng sản phẩm. Vậy nên, ngoài việc cân nhắc các yếu tố Phụ kiện ống THP chia sẻ phía trên, hãy lựa chọn địa chỉ mua hàng uy tín. Có thể liên hệ ngay với Phukienongthp thông qua hotline 0978021499 để được tư vấn sản phẩm phù hợp và nhận báo giá chính xác nhất.
Bài viết liên quan
Khớp nối mềm nối ren là gì? Cách chọn mua phù hợp
Khớp nối mềm nối ren là một trong những thiết bị quan trọng trong các
Th7
Khớp nối mềm mặt bích: Ưu điểm, ứng dụng và cách phân loại
Khớp nối mềm mặt bích là sự lựa chọn tối ưu giúp cải thiện sự
Th6
Phụ kiện ống Bothwell – Chuẩn 304, Chất lượng cao
Trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất, việc lựa chọn những phụ kiện
Th6
Mặt bích mạ kẽm: Ưu, nhược điểm & cách phân loại
Mặt bích mạ kẽm là một trong những phụ kiện đường ống không thể thiếu
Th6
7+ Các loại mặt bích thông dụng và cách lựa chọn phù hợp nhất
Mặt bích là chi tiết không thể thiếu trong nhiều hệ thống ống dẫn công
Th6
Ron cao su mặt bích: Thông tin chi tiết từ A-Z!
Ron cao su mặt bích là một trong những linh kiện quan trọng trong hệ
Th5