Bu lông là một trong những chi tiết không thể thiếu trong các xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác. Ở bài viết này, hãy cùng khám phá chi tiết về bu lông M14, thông số và các ưu nhược điểm của nó.
Bu lông M14 là gì?
Bu lông M14 là một loại bu lông có đường kính thân bu lông 14mm. Ký hiệu “M” trong “M14” thể hiện bu lông được sản xuất theo hệ mét (mm). Ngoài ra, số “14” thể hiện đường kính thân ren ngoài của bu lông, còn chiều dài của bu lông có thể thay đổi tùy vào yêu cầu sử dụng.

Bulong hệ mét tiêu chuẩn thường được ký hiệu dạng M14x<chiều dài>, ví dụ như bu lông M14x50, trong đó 50 tương ứng là chiều dài thân ren 50mm.
Thông thường, bu lông M14 được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, và các ứng dụng công nghiệp khác, nơi cần kết nối hoặc cố định các bộ phận với nhau. Bu lông M14 thường được kết hợp với đai ốc và các chi tiết khác để tạo ra sự gắn kết chắc chắn.
Tham khảo thêm: Đặc điểm của bu lông M16
Kích thước bulong M14
Bu lông M14 được sản xuất bằng các vật liệu có độ bền cao theo tiêu chuẩn DIN với các kích thước như sau:
Đường kính thân ren ngoài | 14 mm |
Chiều dài thân bu lông | 20 – 200 mm |
Chiều rộng đầu bu lông | 22 mm |
Chiều cao đầu bulong | 8.8 mm |
Bước ren | 2 mm |
Ưu điểm nổi bật của bu lông M14

Bu lông M14 có một số ưu điểm nổi bật, bao gồm:
- Được làm từ các vật liệu có độ bền cao như thép CT3, thép C45, thép không gỉ SUS 201, 304, 316,…
- Đa dạng cấp bền bulong, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu áp lực từ thấp tới cao. Bao gồm các loại bulong M14 cấp bền 4.8, 5.6, 8.8, 10.9, 12.9.
- Bề mặt được xử lý bằng nhiều phương pháp khác nhau như mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng, mạ cầu vồng hoặc sơn đen.
- Đa dạng thiết kế với các đầu bulong khác nhau như đầu lục giác, đầu trục, đầu tròn,…
- Thiết kế thân ren giúp việc lắp đặt và liên kết các chi tiết trở nên đơn giản, dễ dàng tháo gỡ khi cần thiết.
- Hạn chế tiếng ồn khi lắp đặt vì nó được lắp đặt bằng các dụng cụ như cờ lê, mỏ lết.
- Tính ứng dụng linh hoạt từ gia dụng, xây dựng tới các ngành công nghiệp cơ khí, công nghiệp nặng.
Nhược điểm khi sử dụng bu lông M14
Mặc dù bu lông M14 có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm khi sử dụng, bao gồm:
- Có thể bị lỏng khi mối ghép bu lông có sự rung động nên cần kiểm tra thường xuyên ở các vị trí hay có sự rung động.
- Cần đảm bảo bôi trơn kỹ lưỡng để thuận tiện cho việc tháo lắp.
- Cần không gian lắp đặt đủ lớn để thao tác siết bu lông bằng cờ lê, mỏ lết.
Bu lông M14 dùng cờ lê bao nhiêu?
Bu lông M14 dùng cờ lê 22mm. Việc lựa chọn kích thước cờ lê thích hợp với lực siết phù hợp sẽ đảm bảo bulong không bị đứt gãy. Hãy tham khảo bảng lực xiết dưới đây:
Cấp bền bulong | 4.8 | 5.6 | 5.8 | 6.8 | 8.8 | 10.9 | 12.9 |
Lực siết N.m | 68 | 64 | 86 | 105 | 135 | 190 | 230 |
Bu lông m14 đường kính bao nhiêu?
Bu lông M14 có đường kính là 14mm. Số “M” trong “M14” chỉ ra rằng bulong sản xuất theo hệ mét (mm), và số “14” là đường kính của bu lông tính bằng milimet.

Tóm lại, bu lông M14 là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào khả năng chịu lực tốt và sự đa dạng trong thiết kế và chất liệu. Mặc dù có một số nhược điểm cần lưu ý, nhưng nếu được sử dụng đúng cách, nó hoàn toàn có thể đáp ứng yêu cầu của bạn về độ bền và hiệu quả.
Hãy để lại bình luận nếu bạn cần giải đáp thắc mắc liên quan tới bulong M14 hoặc liên hệ trực tiếp Phụ kiện ống THP để được tư vấn và mua bu lông inox 304 M14 chất lượng cao với mức giá tốt nhất!
Bài viết liên quan
Bu lông M22 – Tìm hiểu cấu tạo và thông số chi tiết
Khi thiết kế và thi công hệ thống đường ống, mỗi chi tiết nhỏ đều
Th3
Bu lông M20: Thông số, ứng dụng và các loại thông dụng
Bu lông M20 được sử dụng rộng rãi trong các công trình và hệ thống
Th2
Bu lông M18 – Cách phân loại và ứng dụng trong hệ thống đường ống
Bu lông M18 là một trong những loại bu lông có kích thước phổ biến
Th2
Bu lông M16 nghĩa là gì? Tìm hiểu các đặc điểm của bu lông M16
Bu lông M16 rất thông dụng trong các lĩnh vực đời sống và phổ biến
Th2
Bu lông M12 là gì? Tìm hiểu chi tiết về bu lông M12
Ngoài các size M8, M10 thì bu lông M12 rất phổ biến trong các hệ
Th1
Bu lông M10 nghĩa là gì? Phân loại bu lông M10 chi tiết
Bu lông M10 được dùng nhiều khi kết nối các chi tiết trong cuộc sống
Th1