Bu lông M18 – Cách phân loại và ứng dụng trong hệ thống đường ống

Bu lông M18 là một trong những loại bu lông có kích thước phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền vững cao và khả năng chịu lực tốt. Nếu bạn chưa biết rõ về bu lông M18, từ cách phân loại đến ứng dụng thực tế của nó, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về đặc điểm và vai trò quan trọng của bu lông M18 trong các công trình và ngành công nghiệp.

Bu lông M18 nghĩa là gì?

Bu lông M18 là loại bu lông có đường kính thân bu lông là 18mm. Ký hiệu “M” trong “M18” chỉ kích thước của bu lông theo hệ mét (mm), số “18” thể hiện đường kính ngoài của phần thân ren, tức là chiều rộng của thân bu lông là 18mm.

Giải thích bulong M18
Giải thích bulong M18

Trong các tài liệu kỹ thuật, chúng ta dễ dàng bắt gặp các ký hiệu bu lông như “M18x120”. Ký hiệu này có nghĩa là bu lông này có đường kính 18mmchiều dài của bu lông là 120mm. Thông thường, bu lông M18 có thể có nhiều chiều dài khác nhau tùy vào yêu cầu của từng ứng dụng. Trong ví dụ này, số “120” là chiều dài thân bu lông, tính từ đầu bu lông cho đến phần cuối của ren.

Phân loại các loại bu lông M18 thông dụng

Phân loại theo vật liệu

Bu lông M18 có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy theo yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực của các ứng dụng thực tế.

Vật liệu bulong M18
Vật liệu bulong M18

Các vật liệu phổ biến để chế tạo bu lông M18 bao gồm:

  • Thép carbon (Thép CT3, C45): Đây là vật liệu phổ biến nhất để chế tạo bu lông M18. Thép carbon có độ bền cao, dễ gia công và chịu lực tốt. Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ.
  • Thép mạ kẽm: Thép mạ kẽm giúp bảo vệ bu lông khỏi sự ăn mòn và gỉ sét, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
  • Inox (Thép không gỉ): Các loại bulong inox M18 được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nơi có tính ăn mòn cao như trong ngành hóa chất, thực phẩm hoặc môi trường biển.
  • Thép hợp kim: Được sử dụng để tăng cường độ bền và khả năng chịu tải cho bulong các ứng dụng chịu nhiệt, chịu lực.

Tùy thuộc vào yêu cầu về môi trường sử dụng, tải trọng và độ bền, bạn có thể lựa chọn loại vật liệu chế tạo bu lông M18 phù hợp.

Phân loại theo cấp bền

Cấp bền của bu lông M18 thường được phân loại dựa trên khả năng chịu lực của chúng. Các cấp bền này được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế (chẳng hạn như ISO hoặc DIN), và chúng giúp người sử dụng lựa chọn bu lông phù hợp với yêu cầu của mối ghép.

Các cấp bền bulong M18
Các cấp bền bulong M18

Các cấp bền phổ biến của bu lông M18 bao gồm:

  • Cấp bền 4.8: Là cấp bền cơ bản, có độ bền vừa phải.
  • Cấp bền 8.8: Là cấp bền phổ biến nhất cho bu lông M18, đặc biệt trong các hệ thống đường ống và ứng dụng công nghiệp. Bu lông cấp bền 8.8 có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
  • Cấp bền 10.9: Là loại bu lông có độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực rất lớn.
  • Cấp bền 12.9: Có độ bền cực cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng cực kỳ khắc nghiệt và yêu cầu độ chắc chắn tuyệt đối.

Tùy vào yêu cầu cụ thể của từng công trình hoặc hệ thống, người dùng có thể chọn cấp bền bu lông sao cho phù hợp với mức độ chịu lực và độ bền cần thiết.

Phân loại theo hình dáng

Bulong M18 có cấu tạo hai phần gồm đầu bulong và thân bulong nên có rất nhiều hình dáng khác nhau như:

  • Bu lông lục giác ngoài M18: Có đầu hình lục giác bên ngoài, phù hợp để sử dụng với các dụng cụ như cờ lê hoặc mỏ lết. Loại bu lông này rất phổ biến trong các ứng dụng đường ống công nghiệp và ngành cơ khí.
  • Bu lông lục giác chìm M18: Có đầu lục giác chìm, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu mối ghép đẹp và không lồi ra ngoài.
  • Bu lông mắt M18: Có phần đầu được thiết kế theo hình mắt (hoặc vòng tròn).
  • Bu lông tai hồng M18: Có đầu dạng hai tai đối xứng.
  • Bu lông đầu tròn cổ vuông M18: Có phần đầu tròn với cổ vuông, giúp tránh hiện tượng quay đầu bu lông khi siết.
  • Bu lông đầu dù M18: Đầu bu lông có hình dáng giống như đầu dù.

Ứng dụng của bulong M18 trong hệ thống đường ống

Các ứng dụng của bulong M18
Các ứng dụng của bulong M18

Trong các hệ thống đường ống, nhiệm vụ chính của bu lông M18 là kết nối các loại mặt bích với nhau. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp như:

  • Ngành hàng hải: Sử dụng bulong M18 trong các hệ thống ống dẫn nước, dầu, khí trên các tàu biển.
  • Ngành dầu khí: Giúp liên kết các bộ phận trong các hệ thống đường ống dầu khí, nơi cần khả năng chịu áp lực cao.
  • Ngành hóa chất: Các hệ thống đường ống trong ngành hóa chất yêu cầu bu lông có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, phù hợp với bu lông inox 304 M18.
  • Ngành thực phẩm: Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn các nguyên liệu thực phẩm, yêu cầu độ an toàn và độ bền cao.

Ngoài ra, bu lông M18 còn được ứng dụng trong nhiều ngành nghề khác như xây dựng, cơ khí, giao thông vận tải, và gia dụng, nơi cần sử dụng các mối ghép vững chắc.

Như vậy, bu lông M18 là một phần không thể thiếu trong nhiều hệ thống kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống cần độ bền và khả năng chịu lực cao. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các loại bu lông M18 hoặc mua các sản phẩm bu lông inox chất lượng cao và giá tốt, đừng ngần ngại liên hệ với Phụ kiện ống THP để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ mua hàng.

Bài viết liên quan

Bu lông M22 – Tìm hiểu cấu tạo và thông số chi tiết

Khi thiết kế và thi công hệ thống đường ống, mỗi chi tiết nhỏ đều

Bu lông M20: Thông số, ứng dụng và các loại thông dụng

Bu lông M20 được sử dụng rộng rãi trong các công trình và hệ thống

Bu lông M16 nghĩa là gì? Tìm hiểu các đặc điểm của bu lông M16

Bu lông M16 rất thông dụng trong các lĩnh vực đời sống và phổ biến

Bu lông M14 – Thông số và ưu nhược điểm của bulong M14

Bu lông là một trong những chi tiết không thể thiếu trong các xây dựng,

Bu lông M12 là gì? Tìm hiểu chi tiết về bu lông M12

Ngoài các size M8, M10 thì bu lông M12 rất phổ biến trong các hệ

Bu lông M10 nghĩa là gì? Phân loại bu lông M10 chi tiết

Bu lông M10 được dùng nhiều khi kết nối các chi tiết trong cuộc sống

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *