Công thức chia lỗ trên mặt bích nhận được khá nhiều sự quan tâm khi chỉ ra cách tính khoảng cách giữa hai lỗ bu lông. Đồng thời nó thể hiện mối quan hệ giữa các thông số của mặt bích. Cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu công thức chia lỗ trên mặt bích và những lưu ý khi chia lỗ.
Các thông số của mặt bích theo tiêu chuẩn
Hiện nay, các mặt bích đều được áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế nhằm thống nhất, quy định về các thông số như:
- Kích thước lỗ bulong
 - Đường kính trong của mặt bích
 - Đường kính ngoài của mặt bích
 - Số bulong
 - Độ dày của mặt bích
 
Tùy thuộc các loại tiêu chuẩn mặt bích mà cùng kích thước mặt bích có thể có số lỗ bulong khác nhau. Các tiêu chuẩn mặt bích thông dụng gồm có:
- Tiêu chuẩn mặt bích ANSI – Mỹ
 - Tiêu chuẩn mặt bích DIN – Đức
 - Tiêu chuẩn mặt bích JIS – Nhật
 - Tiêu chuẩn mặt bích BS – Anh
 
Một điều dễ thấy là dù được sản xuất theo bất kỳ tiêu chuẩn nào thì số lỗ bu lông trên mặt bích đều là bội của 4. Điều này để đảm bảo Quy trình xiết bu lông mặt bích không có rò rỉ và rủi ro khi vận hành hệ thống.
Công thức chia lỗ trên mặt bích

Để tính toán chính xác khoảng cách giữa các lỗ bu lông cần phụ thuộc vào một vài thông số và mối quan hệ giữa chúng, cụ thể trong công thức dưới đây.
C = sin(θ ÷ 2) * PCD
Trong đó:
- C – Khoảng cách giữa hai tâm lỗ bu lông
 - θ – Góc tạo bởi 2 lỗ bu lông với tâm bích (θ = 360 ÷ sỗ lỗ bu lông)
 - PCD – Đường kính của vòng tròn bước (đường kính dọc theo tâm lỗ bu lông)
 
Ví dụ: Mặt bích mù DN50 JIS 10K có 4 lỗ bu lông, PCD = 120mm. Áp dụng công thức có C = 84.85mm.
Ý nghĩa của các kích thước mặt bích
Mặt bích được sử dụng để kết nối đường ống này với đường ống khác hoặc với các thiết bị công nghiệp. Vì vậy, để kết nối chính xác thì các lỗ bulong phải khớp với nhau để có thể bắt bu lông và siết chặt hai mặt bích lại. Nếu các lỗ bu lông nằm ngoài PCD và không cùng thông số, hai mặt bích không thể khớp lại với nhau.

Điều này thể hiện rõ khi bạn cố kết nối mặt bích mù DN50 tiêu chuẩn JIS 16K với tiêu chuẩn DIN PN16. Bởi PCD của bích mù DN50 JIS 16K là 120mm, trong khi đó theo tiêu chuẩn DIN PCD chỉ là 125mm.
Như vậy, sự tương thích giữa các kích thước mặt bích rất quan trọng. Chúng giúp đảm bảo việc lắp đặt mặt bích chính xác vào hệ thống để tạo nên những liên kết chắc chắn, giúp bịt kín tốt và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ.
Từ đó bảo vệ đường ống khỏi các sự cố cấu trúc, nứt vỡ, mài mòn,… và góp phần gia tăng tuổi thọ của các loại thiết bị được lắp đặt trên ống.
Cần lưu ý gì khi chia lỗ trên mặt bích
Khi chia lỗ trên mặt bích, chúng ta cần chú ý tới 2 thông số là số lượng lỗ và kích thước lỗ.
- Số lỗ bu lông (Thường là 4, 8, 12, 16, 20,…) được xác định để đảm bảo sự ổn định và chắc chắn của mặt bích khi kết nối. Đồng thời bảo đảm trong quá trình lắp đặt, siết chéo bu lông để ngăn ngừa biến dạng mặt bích.
 - Kích thước lỗ bulong phải phù hợp với kích thước bu lông và các chi tiết cần kết nối.
 
Ngoài ra cần lưu ý về vật liệu chế tạo, bề mặt kết nối mặt bích, môi trường ứng dụng, kích thước mặt bích,… để lựa chọn loại mặt bích phù hợp. Nếu bạn còn phân vân khi lựa chọn, hãy để lại bình luận phía dưới hoặc liên hệ với Phụ kiện ống THP để được tư vấn và lựa chọn mặt bích chính xác.

					
Bài viết liên quan
Hướng dẫn cách lắp đặt khớp nối mềm inox đúng kỹ thuật
Khớp nối mềm inox là giải pháp kết nối linh hoạt cho hệ thống đường
Th10
Khớp nối mềm inox nối ren: Ưu điểm và cách lắp đặt chi tiết!
Khớp nối mềm inox nối ren là giải pháp linh hoạt, giúp kết nối đường
Th10
Khớp nối mềm inox mặt bích: Ưu điểm, báo giá và địa chỉ mua uy tín!
Khớp nối mềm inox mặt bích là thiết bị không thể thiếu trên các hệ
Th10
So sánh khớp nối mềm cao su cầu đơn vs. cầu đôi
Bạn đang cần tìm mua khớp nối mềm cao su cầu đơn cho hệ thống
Th9
Khớp nối mềm cao su mặt bích: Ưu điểm, ứng dụng và cách phân loại!
Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là hệ thống có rung
Th9
Cập nhật bảng báo giá khớp nối mềm cao su chi tiết!
Giá khớp nối mềm cao su thường không cố định mà sẽ thay đổi theo
Th8