Inox 201 được nhắc tới rất nhiều trong các vật liệu được sử dụng để thay thế cho inox 304 như một giải pháp giúp tiết kiệm chi phí. Vậy inox 201 là gì? Inox 201 có bị gỉ không? Có tốt không? Để giải đáp được các câu hỏi này, hãy theo dõi bài viết dưới đây.
Inox 201 là gì? Thành phần của inox 201
Inox 201 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với hàm lượng Niken tương đối thấp. Tỷ lệ các thành phần cấu tạo khiến cho inox 201 có nhiều đặc điểm khác biệt so với các loại inox (thép không gỉ) khác. Điển hình là độ cứng, tính định hình và khả năng gia công của vật liệu.
Để biết chính xác các thành phần tạo nên inox 201, cùng theo dõi bảng thành phần dưới đây:
Thành phần | Carbon C | Mangan Mn | Nito N | Silic Si | Crom Cr | Niken Ni | Sắt Fe |
Tỷ lệ % | 0.15 | 5.5 – 7.5 | 0.25 | 1 | 16 – 18 | 3.5 – 5.5 | 72 |
Ưu điểm nổi bật của inox 201 là gì?
- Độ bền cao, gia công tốt với hàm lượng Nitơ cao, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ thấp. Vì vậy inox 201 có thể uốn, hàn, cắt, dát mỏng,…
- Khả năng oxy hóa chậm, vẫn đáp ứng được về độ bền và chất lượng của sản phẩm.
- Bề mặt nhẵn mịn với độ bóng bề mặt mang lại tính thẩm mỹ cao, đồng thời thuận lợi cho việc vệ sinh, làm sạch.
- Độ bền cao nên phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu khắt khe, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng.
So sánh inox 201 và 304 khác nhau như thế nào?
Inox 201 và inox 304 là hai loại thép không gỉ được sử dụng khá phổ biến. Trong nhiều trường hợp, inox 201 được sử dụng thay thế cho inox 304.
Theo dõi bảng dưới đây để cùng so sánh inox 201 và 304.
Inox 201 |
Inox 304 |
|
Độ cứng | Cứng hơn inox 304 | Không bằng inox 201 |
Khả năng chống ăn mòn | Kém hơn, đặc biệt ở các môi trường có tính ăn mòn, nước biển | Chống ăn mòn tốt ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau. |
Độ bền kéo (max) | 535 MPa | 515 MPa |
Bề mặt | Tối màu hơn | Sáng bóng |
Khả năng nhiễm từ | Hút nam châm nhẹ | Không hút nam châm (loại chưa gia công) |
Tính ứng dụng | Không đa dạng bằng inox 304, đặc biệt các ứng dụng có tính ăn mòn. | Đa dạng ngành nghề, ngành công nghiệp thực phẩm, y tế,… |
Qua bảng trên có thể thấy được inox 201 vẫn có một số điểm tốt hơn inox 304 như về độ cứng, độ bền và giá thành vật liệu. Vì thế mà có nhiều trường hợp sử dụng inox 201 làm giả inox 304 nên khi mua các loại phụ kiện inox bạn cần tìm địa chỉ cung cấp uy tín.
Những câu hỏi thường gặp về inox 201
1. Inox 201 có bị gỉ không?
Nếu dùng lâu, các sản phẩm làm từ inox 201 có hiện tượng gỉ sét và mất màu. Nếu dùng inox 201 trong các môi trường có tính ăn mòn hoặc ẩm ướt thì tốc độ hoen gỉ sẽ nhanh hơn.
Để gia tăng khả năng chống ăn mòn, nhiều nhà sản xuất đã áp dụng phương pháp mạ crom. Crom sẽ tạo nên lớp bảo vệ chống ăn mòn, từ đó gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
2. Inox 201 có dẫn điện không?
Hầu hết các loại inox đều dẫn điện và inox 201 cũng không ngoại lệ do thành phần chủ yếu là sắt. Tuy nhiên, các thành phần khác có trong inox không dẫn điện nên khả năng dẫn điện của inox chỉ ở mức thấp và không được dùng như một vật liệu dẫn điện.
3. Inox 201 có tốt không?
Inox 201 được sản xuất với nhiều ưu điểm nổi trội, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy để trả lời “Inox 201 có tốt không?” thì tất nhiên là Có. Không chỉ vậy, loại vật liệu này có thể tái sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và cũng trở thành một trong nhiều loại “vật liệu xanh”.
4. Inox 201 nóng chảy ở nhiệt độ bao nhiêu?
Vật liệu inox có thể chịu nhiệt độ khá cao. Để có thể làm nóng chảy inox 201 cần tới mức nhiệt độ khoảng 1400-1450 độ C.
5. Inox 201 có bị nam châm hút không?
Nếu ai đó vẫn thắc mắc inox 201 có hút nam châm không thì câu trả lời là có. Do trong thành phần có tỷ lệ Niken thấp nên khi đặt gần nam châm, inox 201 vẫn bị hút nhẹ.
6. Inox 201 bao nhiêu 1kg?
Giá inox 201 khoảng 40,000 – 60,000đ/kg đối với loại inox tấm. Tùy thuộc vào độ dày, loại bề mặt và một số yếu tố khác nên mức giá inox 201 mỗi thời điểm là khác nhau.
7. Inox 201 và 430 cái nào tốt hơn?
Để có thể ứng dụng trong hệ thống đường ống, lĩnh vực ngành nước thì việc lựa chọn inox 201 và 430 cái nào tốt hơn thì chắc chắn là inox 201. Bởi loại inox 430 có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước nên không được dùng trong các đường ống, hệ thống dẫn nước.
Tuy nhiên, vẫn có thể điểm qua một vài điểm so sánh inox 201 và inox 430 như:
- Inox 430 nhiễm từ, hút nam châm rất mạnh còn inox 201 chỉ hút nhẹ nam châm.
- Inox 201 có khả năng chịu nhiệt cao hơn inox 430.
- Inox 201 có bề mặt sáng bóng và bền hơn inox 430.
- Giá inox 201 cao hơn inox 430.
Như vậy, Phụ Kiện Ống THP đã chia sẻ rất nhiều thông tin để giải đáp Inox 201 là gì? Inox 201 có bị gỉ không? Có tốt không? Inox 201 hiện vẫn đang được ứng dụng rất nhiều trong đời sống và là giải pháp mang tính kinh tế cao cho các ứng dụng không quá khắc nghiệt.
Bài viết liên quan
So sánh thép đen và thép carbon khác nhau như thế nào?
Nhiều người lầm tưởng rằng thép đen là thép carbon. Vậy thực tế, hai loại
Th12
Thép đen là gì? Tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của thép đen
Thép đen được biết đến là một loại vật liệu có tính bền bỉ, khả
Th12
Khối lượng riêng của thép – Cách tính khối lượng thép
Trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo, thép là một vật liệu không
Th11
So sánh thép SS400 và Q235
Thép SS400 và Q235 là hai loại thép cấu trúc phổ biến trong ngành xây
Th11
So sánh thép CT3 và SS400
Thép CT3 và SS400 là hai mác thép tương đương, được sử dụng thay thế
Th11
Thép SS400 là gì? Tìm hiểu về mác thép SS400
Bên cạnh mác thép CT3, thép SS400 cũng là loại thép được ứng dụng rất
Th11