Bạn có bao giờ tự hỏi tê hàn là gì và tại sao nó lại quan trọng trong các hệ thống ống? Tê hàn, với thiết kế đặc biệt hình chữ T, là một phụ kiện không thể thiếu trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng. Nhưng tê hàn có những loại nào và công dụng cụ thể ra sao? Cùng Phụ kiện ống THP khám phá bài viết dưới đây để khám phá công dụng, đặc điểm cũng như các loại tê hàn thông dụng.
Tê hàn là gì? Công dụng của tê hàn
Tê hàn là phụ kiện được thiết kế ba ngã giống hình chữ T với ba đầu nối hàn để kết nối vào các hệ thống ống thông qua phương pháp hàn.
Công dụng chính của tê hàn là kết nối ba đoạn đường ống lại với nhau, giúp phân chia hoặc kết nối các dòng chảy trong hệ thống ống. Nó có thể được sử dụng để phân chia dòng chảy đều giữa các nhánh hoặc thu dòng từ một ống lớn xuống ống nhỏ hơn, tùy thuộc vào nhu cầu của từng hệ thống.
Nhờ vào thiết kế đơn giản và hiệu quả, tê hàn là một trong những phụ kiện không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp, dân dụng và hệ thống vi sinh.
Các loại tê hàn thông dụng
Tê hàn có thể được phân loại dựa trên vật liệu chế tạo hoặc chức năng sử dụng. Dưới đây là một số vật liệu tê hàn phổ biến hiện nay:
Tê hàn inox
Tê hàn inox, làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa rất tốt. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống cần độ bền cao như đường ống dẫn dầu, khí gas, hệ thống cấp thoát nước, và xử lý nước thải.
Tê hàn inox có nhiều loại, bao gồm inox 201, 304, 316 với các tiêu chuẩn SCH10, SCH40, SCH80 và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống vi sinh, thực phẩm, và hóa chất. Tuy nhiên, giá tê hàn inox thường cao hơn các vật liệu khác nên được dùng nhiều với các hệ thống ống inox, công trình cao cấp hoặc có các tính chất đặc biệt.
Tê hàn HDPE
Tê hàn HDPE (High-Density Polyethylene) là loại tê được làm từ nhựa HDPE có độ bền cao và khả năng chịu va đập tốt. Loại tê này có hệ số ma sát nhỏ và khả năng chống đông lạnh hiệu quả, thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, nước thải, và các hệ thống hóa chất có yêu cầu về độ bền vật liệu.
Tuy nhiên, tê hàn nhựa chỉ thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ và áp suất thấp. Tê hàn HDPE được kết nối bằng phương pháp hàn nhiệt, trong khi đó các loại tê PVC, PPR,… được dán bằng keo chuyên dụng.
Tê thép hàn
Tê thép hàn là một phụ kiện đường ống được chế tạo từ thép carbon hoặc thép mạ kẽm, nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu được áp suất lớn. Nhờ vào những đặc điểm này, tê thép hàn thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng như hệ thống khí nén, hơi nước, hoặc cấp nước.
Tê thép hàn có nhiều loại khác nhau, bao gồm tê hàn thép đen và tê hàn thép mạ kẽm, với các tiêu chuẩn độ dày như SCH20, SCH40 và SCH80. Những loại tê thép này không chỉ phù hợp với các hệ thống có yêu cầu về độ bền và chịu áp suất lớn, mà còn có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Chính vì vậy, tê thép hàn là một giải pháp tối ưu cho nhiều công trình và dự án đường ống.
Tê hàn vi sinh
Tê hàn vi sinh là loại tê đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho các hệ thống yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, như trong ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm và các phòng thí nghiệm. Để đáp ứng nhu cầu này, tê hàn vi sinh thường được làm từ các vật liệu inox chất lượng cao như inox 304 hoặc inox 316, giúp đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Một trong những đặc điểm nổi bật của tê hàn vi sinh là bề mặt nhẵn mịn, không có các khe hở hay vết nứt, giúp ngăn chặn sự tích tụ của vi khuẩn và các tạp chất có thể gây ô nhiễm. Điều này không chỉ giúp duy trì tính sạch sẽ mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Chính vì vậy, tê hàn vi sinh được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và các hệ thống xử lý nước thải, nơi mà yêu cầu về vệ sinh và chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu.
Phân loại tê hàn theo chức năng
Ngoài việc phân loại theo vật liệu, tê hàn còn được phân loại theo chức năng sử dụng.
Hai loại tê hàn phổ biến là:
- Tê hàn đều: Là loại tê có ba đầu kết nối với đường ống có cùng kích thước. Loại tê này giúp phân chia dòng chảy đều vào các nhánh khác nhau trong hệ thống.
- Tê giảm hàn: Có một đầu nhỏ hơn hai đầu còn lại, giúp giảm kích thước của đường ống và tăng tốc độ dòng chảy trong hệ thống.
Ưu điểm và nhược điểm của tê hàn
Tương tự như các loại phụ kiện đường ống khác, tê hàn cũng có những ưu và nhược điểm cần xem xét khi chọn mua và lắp đặt. Bạn có thể tham khảo những ưu và nhược điểm dưới đây để dễ dàng đưa ra quyết định khi lựa chọn tê hàn.
Ưu điểm
- Kết nối chắc chắn: Kết nối bằng hàn giúp tê hàn có độ kín khí và chống rò rỉ tốt, mang lại sự an toàn và ổn định cho hệ thống.
- Chịu được nhiệt độ và áp suất cao: Tê hàn có thể làm việc trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao mà không bị ảnh hưởng.
- Độ bền lâu dài: Đặc biệt với tê hàn inox và thép, tuổi thọ của phụ kiện này rất cao, ít bị ảnh hưởng bởi tác động môi trường.
Nhược điểm
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc kết nối tê hàn đòi hỏi người thợ có tay nghề cao để đảm bảo mối hàn chắc chắn và hiệu quả.
- Khó thay thế: Khi tê hàn bị hỏng, việc thay thế có thể gặp khó khăn và phức tạp hơn so với các loại phụ kiện khác.
Nói chung, tê hàn mang lại hiệu quả cao trong việc phân chia dòng lưu chất trong các hệ thống đường ống. Với đa dạng các loại vật liệu và kích thước, tê hàn có thể đáp ứng được yêu cầu của nhiều loại hệ thống khác nhau, từ công nghiệp đến dân dụng. Hy vọng bài viết cung cấp thêm thông tin cho bạn khi tìm hiểu về tê hàn cho hệ thống ống.
Để lựa chọn được loại tê hàn có thông số phù hợp với hệ thống ống, bạn có thể liên hệ với Phụ kiện ống THP để được hỗ trợ. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại tê hàn chất lượng cao với đa dạng kích thước và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn, yêu cầu của hệ thống.
Bài viết liên quan
Hướng dẫn cách nối măng sông chi tiết
Măng sông là một loại phụ kiện ống đặc biệt trong các công trình xây
Th1
Măng sông là gì? Công dụng & Các loại măng sông thông dụng
Trên các đường ống công nghiệp thường sử dụng kết hợp nhiều loại phụ kiện
Th1
[Hướng dẫn] Cách lựa chọn cờ lê cho bu lông
Việc lựa chọn cờ lê cho bu lông là một công việc quan trọng để
Th12
Bu lông cấp bền 8.8 là gì? Tiêu chuẩn bu lông 8.8
Trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực lớn, bu lông 8.8 được sử dụng
Th12
Cấp bền bulong là gì? Bảng tra cấp độ bền bu lông
Bu lông rất phổ biến trong các lĩnh vực để kết nối các chi tiết,
Th12
Bu lông hệ inch là gì? Bảng tra bu lông hệ inch chi tiết
Bên cạnh bulong hệ mét, trong các hệ thống đường ống, người ta còn sử
Th12