Trong nhiều hệ thống được lắp đặt ba đường ống cần kết nối với nhau để phân chia dòng chất lỏng trong đường ống về các nhánh. Để kết nối được cùng một lúc ba đường ống cùng kích thước như vậy, người ta thường sử dụng tê đều. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tê đều, và các loại tê đều phổ biến.
Tê đều là gì? Đặc điểm nổi bật
Tê đều, hay còn được gọi là khớp nối chữ T hoặc tê nối 90°, là một trong những phụ kiện đường ống quan trọng trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Với thiết kế hình chữ T đặc trưng, sản phẩm này cho phép kết nối ba đường ống có cùng kích thước để chia dòng lưu chất theo ba hướng đều nhau.

Tê đều được sử dụng rộng rãi nhờ các đặc điểm nổi bật như: độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt, và khả năng tương thích với nhiều môi trường làm việc khác nhau nhờ vào các vật liệu chế tạo nên nó.
Trong trường hợp cần nối ống nhánh khác kích thước, hãy tham khảo Các loại tê thu
Vật liệu sản xuất tê đều
Tê đều được chế tạo từ nhiều loại vật liệu, mỗi loại mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng hệ thống.
Vật liệu inox
Tê đều inox được làm từ các loại inox cao cấp như SS304 và SS316. Loại tê này có khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cực cao, đồng thời chống ăn mòn tốt ngay cả trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Nhờ độ bền và khả năng làm việc hiệu quả trong nhiều điều kiện, tê inox thường được sử dụng trong các hệ thống thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các ngành công nghiệp yêu cầu cao về vệ sinh và độ bền. Tuy nhiên, giá thành của tê inox thường cao hơn so với các vật liệu khác.
Vật liệu thép mạ kẽm
Tê đều thép mạ kẽm được phủ lớp mạ chống gỉ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cho sản phẩm. Loại tê này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 400°C, phù hợp với các hệ thống dẫn khí, hơi nóng hoặc nước nóng trong các ngành công nghiệp nặng.

Vật liệu này có chi phí thấp nên giá tê thép mạ kẽm thường thấp hơn inox, phù hợp với nhiều ngân sách công trình khác nhau. Hơn nữa, độ bền của nó cũng có thể đáp ứng tốt các yêu cầu của hệ thống.
Vật liệu thép đen
Tê đều thép đen, không qua mạ kẽm, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền cơ học lớn. Loại tê này phù hợp với các môi trường làm việc như khai thác dầu khí, lò hơi, hoặc hệ thống dẫn khí nén.

Mặc dù không có lớp mạ bảo vệ như thép mạ kẽm, tê thép đen vẫn có khả năng chống ăn mòn nhờ lớp oxit sắt và được ưa chuộng nhờ tính kinh tế và khả năng chịu lực tốt.
Vật liệu nhựa
Tê đều nhựa được sản xuất từ các loại nhựa PVC, uPVC, hoặc cPVC. Đây là loại phụ kiện phổ biến trong các hệ thống dân dụng nhờ đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí thấp.

Ngoài ra, tê nhựa còn có khả năng chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với môi trường hóa chất nhẹ, axit hoặc bazo. Loại tê này thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước sinh hoạt hoặc hóa chất nhẹ, đảm bảo an toàn vệ sinh và tuổi thọ lâu dài.
Tê đều đồng
Tê đều đồng được chế tạo từ hợp kim đồng, nổi bật với khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện tốt. Loại tê này thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, dẫn hơi nóng hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong môi trường nước.

Đồng thời, nhờ tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội, tê đồng cũng được dùng trong các công trình yêu cầu tính mỹ quan.
Các loại tê đều thông dụng
Tê đều được phân loại dựa trên kiểu kết nối, phù hợp với các hệ thống khác nhau về kích thước và yêu cầu kỹ thuật.
Tê đều ren
Tê ren là loại phụ kiện sử dụng kết nối ren, phù hợp với các hệ thống đường ống có kích thước nhỏ và vừa.

Điểm mạnh của loại tê này là khả năng lắp đặt và tháo dỡ linh hoạt, giúp việc bảo trì hoặc thay thế dễ dàng hơn. Nhờ tính linh động, tê đều ren thường được sử dụng trong các hệ thống dân dụng, hệ thống cấp nước và dẫn khí nhỏ.
Tê đều hàn
Tê hàn đều được thiết kế để kết nối bằng phương pháp hàn kín, đảm bảo độ bền và độ kín khít tuyệt đối, không gây rò rỉ lưu chất trong hệ thống.

Loại tê này thường được ứng dụng trong các hệ thống đường ống có kích thước lớn hoặc các công trình công nghiệp nặng như lò hơi, đường ống dẫn dầu, khí gas và các ngành công nghiệp hóa chất. Tê hàn đều được đánh giá cao nhờ độ chắc chắn và khả năng chịu áp lực tốt.
Như vậy, tê đều rất đa dạng về vật liệu và có thể tùy chọn kiểu kết nối tùy ý để phù hợp với hệ thống. Bài viết trên, Phụ kiện ống THP đã chia sẻ đặc điểm của các loại tê đều, hy vọng nó giúp bạn lựa chọn được phụ kiện tê phù hợp với hệ thống của mình. Việc lựa chọn đúng loại tê sẽ đảm bảo hiệu quả vận hành, độ an toàn và tuổi thọ của toàn hệ thống.
Bài viết liên quan
Bu lông M16 nghĩa là gì? Tìm hiểu các đặc điểm của bu lông M16
Bu lông M16 rất thông dụng trong các lĩnh vực đời sống và phổ biến
Th2
Bu lông M14 – Thông số và ưu nhược điểm của bulong M14
Bu lông là một trong những chi tiết không thể thiếu trong các xây dựng,
Th2
Bu lông M12 là gì? Tìm hiểu chi tiết về bu lông M12
Ngoài các size M8, M10 thì bu lông M12 rất phổ biến trong các hệ
Th1
Bu lông M10 nghĩa là gì? Phân loại bu lông M10 chi tiết
Bu lông M10 được dùng nhiều khi kết nối các chi tiết trong cuộc sống
Th1
Bu lông M8 là gì? Bu lông M8 dùng cờ lê bao nhiêu?
Trong các mối ghép bu lông, việc lựa chọn đúng vật liệu và kích thước
Th1
Hướng dẫn cách nối măng sông chi tiết
Măng sông là một loại phụ kiện ống đặc biệt trong các công trình xây
Th1